Đau thắt lưng xảy ra ở 5 đốt sống vùng lưng thấp, thường xuất phát từ các bệnh lý sẵn có về cột sống hoặc các bộ phận khác, chấn thương, tuổi tác, di truyền,… dẫn đến sự khó vận động, đau thần kinh tọa, thậm chí là bại liệt. Để biết thêm chi tiết về các triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán, chữa trị và phòng ngừa bệnh, bạn có thể đọc bài viết dưới đây!
Đau thắt lưng là gì?
Theo Thư viện y học quốc gia Mỹ, đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp) diễn ra ở vùng 5 đốt sống từ L1 – L5 cùng hệ thống cơ, gân, dây chằng bao quanh. Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới, năm 2020 trên thế giới có 619 triệu người bị đau thắt lưng dưới và ước tính số ca mắc bệnh sẽ tăng lên 843 triệu trường hợp vào năm 2050 – đây là nguyên nhân gây khuyết tật phổ biến nhất trên thế giới.
Chứng đau thắt lưng thường xảy ra ở độ tuổi từ 30 đến 50 tuổi. Bởi càng lớn tuổi, chất lỏng giữa các đốt sống ở cột sống sẽ càng giảm đi, các đĩa đệm ở cột sống dễ bị kích thích hơn và mất một số trương lực cơ nên lưng dễ bị chấn thương hơn.

Triệu chứng của đau thắt lưng
Đau thắt lưng có 3 cấp độ là đau cấp tính, đau bán cấp và đau mãn tính. Dưới đây là các giai đoạn và triệu chứng của từng mức đau thắt lưng:
Đau cấp tính
Mức độ đau này thường xuất hiện đột ngột và kéo dài trong vài ngày hoặc vài tuần và được coi là phản ứng bình thường của cơ thể trước chấn thương hoặc tổn thương mô. Cơn đau giảm dần khi cơ thể lành lại. Dưới đây là một số triệu chứng xảy ra ở 6 tuần đầu bị đau thắt lưng:
- Đau nhói hoặc đau âm ỉ ở vùng thắt lưng, có thể lan xuống mông, đùi, cẳng chân hoặc bàn chân.
- Đau tăng lên khi vận động, ho, hắt hơi hoặc thay đổi tư thế.
- Cứng hoặc căng cơ ở vùng thắt lưng.
- Tê bì, châm chích ở vùng thắt lưng, mông, đùi, cẳng chân hoặc bàn chân.
- Yếu cơ ở vùng thắt lưng, mông, đùi, cẳng chân hoặc bàn chân.
Trong một số trường hợp, đau thắt lưng cấp tính có thể kèm theo các triệu chứng khác như:
- Sốt.
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn, nôn.
- Đau đầu.
- Mệt mỏi.
Đau bán cấp
Xảy ra từ 6 tuần đến 3 tháng, cơn đau này thường mang tính chất cơ học như căng cơ hoặc đau khớp nhưng kéo dài. Khi đó, việc kiểm tra y tế có thể được xem xét và được khuyến khích nếu cơn đau nghiêm trọng và hạn chế khả năng tham gia các hoạt động sinh hoạt, ngủ và làm việc hàng ngày của một người.
Đau mãn tính
Là tình trạng người bệnh đau kéo dài hơn 3 tháng, khi các phương pháp điều trị đều không có hiệu quả và cần phải được kiểm tra y tế kỹ lưỡng để xác định chính xác nguồn gốc của cơn đau.
- Đau ở vùng dưới lưng (vùng thắt lưng và vùng cùng chậu) và có thể lan xuống chi dưới
- Suy giảm khả năng vận động và phối hợp
- Khó duy trì tư thế trung lập và/hoặc duy trì tư thế đứng, ngồi hoặc nằm, đặc biệt trong trường hợp đau lan xuống chi dưới
- Mang đồ vật trên tay hoặc uốn cong người cũng có thể gây đau đớn
- Khó khăn khi thực hiện các công việc đơn giản như dọn nhà, chơi thể thao,…
Các triệu chứng đau thắt lưng sẽ trở nặng nếu người bệnh không kịp phát hiện và không có cách điều trị đúng cách. Nếu gặp bất kỳ các triệu chứng kể trên, bạn nên đến các cơ sở y tế uy tín gần nhất để chẩn đoán và sớm có lộ trình chữa trị phù hợp.
Nguyên nhân gây ra đau thắt lưng
Có rất nhiều yếu tố dẫn đến bệnh đau thắt lưng như một số bệnh nền về cột sống, nội tạng, tuổi tác, chấn thương mạnh,…
Mắc 1 số bệnh lý về cột sống
Vùng thắt lưng nằm ở vị trí ngay cạnh cột sống nên rất dễ bị đau khi cột sống có vấn đề.
– Thoái hóa cột sống lưng: Thoái hóa cột sống lưng thường xuất hiện cao tuổi khi đĩa sụn và đĩa đệm mất đi sự dẻo dai vốn có. Từ đó, các đốt sống, đĩa đệm và các cấu trúc khác của cột sống sẽ bị tổn thương, gây ra các cơn đau thắt lưng âm ỉ, kéo dài.
– Thoát vị đĩa đệm thắt lưng: Căn bệnh này xảy ra khi đĩa đệm bị phình to và lệch ra khỏi vị trí ban đầu, chèn ép lên rễ dây thần kinh cột sống vùng thắt lưng. Khi đó, các đốt sống thắt lưng sẽ bị tổn thương và gây nên các cơn đau từ âm ỉ đến dữ dội.
– Gai cột sống: Gai cột sống (thoái hóa đốt sống) là tình trạng các đốt sống mọc ra các gai xương. Khi đó, chúng có thể chèn ép các dây thần kinh đi qua cột sống và làm tăng ma sát giữa các đốt sống, gây đau thắt lưng, tê bì, yếu cơ ở chân.

– Hẹp ống sống thắt lưng: Thoái hóa dây chằng vàng ở cột sống thắt lưng làm tăng độ dày, hẹp ống sống và gây áp lực cho các rễ thần kinh, gây đau ở thắt lưng và có thể lan xuống chân.
– Đau thần kinh tọa: Dây thần kinh tọa là một dây thần kinh lớn bắt nguồn từ tủy sống ở thắt lưng và đi xuống chân. Khi dây thần kinh này bị chèn ép, viêm hoặc tổn thương, nó có thể gây đau ở vùng thắt lưng, lan xuống mông, đùi, cẳng chân và bàn chân.
– Gãy đốt sống do loãng xương: Là tình trạng các đốt sống bị gãy do xương yếu hoặc loãng xương. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
- Đốt sống bị chèn ép tủy sống: Khi đốt sống bị gãy, nó có thể chèn ép tủy sống. Điều này có thể gây đau thắt lưng, tê bì, yếu cơ ở chân hoặc mất kiểm soát bàng quang và ruột.
- Đốt sống bị chèn ép dây thần kinh: Khi đốt sống bị gãy, nó có thể chèn ép dây thần kinh đi qua cột sống. Điều này có thể gây đau thắt lưng, tê bì, yếu cơ ở chân.
- Đốt sống bị lún: Khi đốt sống bị gãy, nó có thể bị lún xuống. Điều này có thể làm giảm chiều cao và gây đau thắt lưng.
– Viêm cột sống dính khớp: Khi bị viêm cột sống dính khớp, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô khỏe mạnh, bao gồm các mô khớp. Điều này có thể gây viêm, đau và cứng khớp. Căn bệnh này thường bắt đầu ở cột sống thắt lưng, nhưng có thể lan đến các đốt sống khác ở lưng, ngực và cổ. Đau thắt lưng là triệu chứng phổ biến nhất của viêm cột sống dính khớp.
– Cong vẹo cột sống: Khi bị cong vẹo cột sống dính khớp, các đốt sống ở cột sống thắt lưng có thể bị cong vẹo. Điều này có thể gây đau thắt lưng theo một số cách, bao gồm:
- Tăng áp lực lên các đĩa đệm.
- Chèn ép dây thần kinh ở cột sống thắt lưng.
- Thay đổi tư thế của cột sống thắt lưng.
>> Xem thêm: 4 dấu hiệu của thoái hóa khớp
Các yếu tố nguy cơ
Cuối cùng, tuổi cao, thường xuyên làm việc nặng, ngồi sai tư thế, bị chấn thương mạnh, di truyền,… cũng gây nên đau thắt lưng.
- Tuổi tác: Theo một nghiên cứu của Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ người bị đau thắt lưng tăng dần theo tuổi tác, từ 15% ở người dưới 25 tuổi lên đến 80% ở người trên 65 tuổi.
- Tính chất công việc nặng: Khi nâng vật nặng, cần giữ lưng thẳng, uốn cong đầu gối và sử dụng cơ chân để nâng vật. Nâng vật nặng sai tư thế có thể làm tăng áp lực lên cột sống, dẫn đến đau thắt lưng.
- Sai tư thế: Việc ngồi/đứng sai tư thế có thể làm tăng áp lực lên cột sống. Cột sống là một cấu trúc phức tạp bao gồm các đốt sống, đĩa đệm, dây chằng và cơ. Khi cột sống ở tư thế không đúng, các cấu trúc này có thể bị căng hoặc tổn thương, dẫn đến đau.

- Chấn thương: Các chấn thương như té ngã, va đập, có thể gây tổn thương các cấu trúc ở cột sống, dẫn đến đau thắt lưng.
- Cân nặng dư thừa: Cột sống phải chịu đựng một áp lực lớn hơn để hỗ trợ cân nặng của cơ thể. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng và mệt mỏi ở các cơ và đĩa đệm trong khu vực thắt lưng, gây đau.
- Di truyền: Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí The Spine Journal vào năm 2017 đã theo dõi hơn 2.000 người trong 10 năm và phát hiện ra rằng, những người có người thân trong gia đình bị đau thắt lưng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 50%.
Biến chứng nguy hiểm của đau thắt lưng
Nếu không điều trị triệt để, bệnh đau thắt lưng cấp tính có thể chuyển sang tình trạng mãn tính, với cơn đau liên tục ngày càng gia tăng. Những biến chứng nhẹ có thể làm ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như đứng lên hay ngồi xuống.
Trong trường hợp nặng, đau dây thần kinh tọa kéo dài có thể dẫn đến teo cơ đùi và cẳng chân, tạo ra hạn chế lớn về khả năng vận động hoặc thậm chí gây liệt. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc xử lý và điều trị hiệu quả ngay từ những giai đoạn đau thắt lưng cấp tính.
6 phương pháp điều trị đau thắt lưng
Khi được chẩn đoán mắc bệnh đau thắt lưng, bạn cần liên hệ bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất với mức độ cơn đau.
Chăm sóc tại nhà
Nếu cơn đau chưa rõ rệt và không ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày, bạn có thể điều trị tại nhà. Khi đó, bác sĩ sẽ chỉ định một số phương pháp chữa bệnh đơn giản để bạn tự thực hiện hoặc các kỹ thuật viên sẽ đến hỗ trợ bạn.
Để giảm đau thắt lưng và tăng cường quá trình phục hồi, bác sĩ sẽ tham vấn những biện pháp sau:
- Nghỉ ngơi và chườm lạnh: Bạn hãy dừng các hoạt động thể chất trong một vài ngày và sử dụng đá để chườm vào vùng thắt lưng. Phương pháp này nên áp dụng lạnh trong 48 – 72 giờ đầu tiên để giảm sưng và đau.
- Đổi tư thế nằm: Bạn nên nằm nghiêng, đầu gối co lên và kẹp gối giữa hai chân. Nếu có thể nằm ngửa thoải mái, hãy đặt gối hoặc khăn cuộn dưới đùi để giảm áp lực lên lưng.
- Massage: Chuyển sang chườm nóng hoặc tắm nước ấm sau giai đoạn đầu tiên và thực hiện massage thường xuyên để thư giãn các cơ ở lưng bị căng cứng.
Sử dụng thuốc
Thuốc được sử dụng khi cơn đau tăng dần, ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chỉ có tác dụng tạm thời, cần được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như vật lý trị liệu, tập luyện, thay đổi lối sống,… Các loại thuốc mà bác sĩ có thể kê đơn bao gồm:
- Thuốc giảm đau: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), ví dụ, ibuprofen (Advil, Motrin IB, những loại khác) hoặc naproxen natri (Aleve), có thể hữu ích.
- Thuốc giãn cơ: Nếu cơn đau lưng nhẹ đến trung bình không cải thiện khi dùng thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ có thể giúp ích. Thuốc giãn cơ có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.
- Thuốc giảm đau tại chỗ: Những sản phẩm này, bao gồm kem, nước muối, thuốc mỡ và miếng dán sẽ truyền các chất giảm đau qua da.
- Thuốc có chứa morphin: Oxycodone hoặc hydrocodone, có thể được sử dụng trong thời gian ngắn dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
- Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm – đặc biệt là duloxetine (Cymbalta) và thuốc chống trầm cảm ba vòng, ví dụ, amitriptyline.

Vật lý trị liệu
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp các bài tập vật lý như xoa bóp, kéo giãn cột sống, siêu âm, điện xung, laser, xung kích, băng dán kinesio hỗ trợ,… Những hoạt động này giúp giãn cơ, giảm đau, cải thiện tư thế và sự linh hoạt của cột sống. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau, bạn sẽ cần thực hiện nắn xương hoặc điều chỉnh hình dạng cột sống.
Quan trọng nhất, trước khi kết hợp các phương pháp điều trị, bạn cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế. Sự hỗ trợ chuyên nghiệp sẽ giúp đảm bảo lộ trình chữa bệnh hiệu quả, an toàn và phù hợp theo tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
Sử dụng đai thẳng lưng
Đai thẳng lưng thường được sử dụng khi người bệnh bị đau thắt lưng cấp tính hoặc muốn điều chỉnh hình dạng của cột sống. Bởi lẽ, khi bị đau thắt lưng, bệnh nhân sẽ không thể vận động bình thường, dễ khiến cột sống bị biến dạng.
Một số bệnh nhân thấy rằng có thể sử dụng nẹp lưng để mang lại sự thoải mái và có thể giảm đau. Việc đeo nẹp lưng không co giãn hàng ngày, kết hợp vật lý trị liệu, có thể đẩy nhanh tốc độ hồi phục và giảm đau.
Tiêm steroid ngoài màng cứng
Đây là việc tiêm một loại steroid trực tiếp vào phần bên ngoài của túi màng cứng gọi là khoang ngoài màng cứng, bao quanh tủy sống. Phương pháp sẽ giúp giảm đau tạm thời bằng cách giảm viêm xung quanh rễ thần kinh bị nén. Trong thời gian đó, bác sĩ cũng có thể chỉ định kết hợp điều trị cùng các phương pháp khác như vật lý trị liệu.
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường được áp dụng khi tất cả các phương pháp điều trị khác đều không hiệu quả. Tuy nhiên, bạn có thể phải phẫu thuật khẩn cấp nếu bạn bị mất kiểm soát ruột, mất kiểm soát bàng quang hoặc mất thần kinh tiến triển (như tê hoặc yếu chân). Một số hình thức phẫu thuật phổ biến:
- Phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm.
- Phẫu thuật cắt bỏ lỗ liên hợp.
- Liệu pháp nhiệt điện nội đĩa (IDET).
- Phẫu thuật nội soi Nucleoplasty.
- Phẫu thuật làm cứng khớp cột sống.
- Phẫu thuật cắt cung sau cột sống cổ.
Có thể thấy, đau thắt lưng khiến người bệnh đau đớn, khó vận động, về lâu dài, còn có thể dẫn tới teo cơ, bại liệt. Do đó, nếu có bất kỳ triệu chứng nào, bạn hãy đến cơ sở y tế gần nhất để chẩn đoán và kịp thời chữa trị. Hãy nhớ rằng bạn cần thực hiện thăm khám và điều trị đau thắt lưng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.


